"trấn phong" meaning in Tiếng Việt

See trấn phong in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨən˧˥ fawŋ˧˧ [Hà-Nội], tʂə̰ŋ˩˧ fawŋ˧˥ [Huế], tʂəŋ˧˥ fawŋ˧˧ [Saigon], tʂən˩˩ fawŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], tʂə̰n˩˧ fawŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Bức tường xây ngang để chắn gió hay trang trí hoặc các tấm gỗ hoặc mây tre đan dùng để che chắn trong nội thất của công trình kiến trúc.
    Sense id: vi-trấn_phong-vi-noun-fgORlgK3
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: bình phong
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Bức tường xây ngang để chắn gió hay trang trí hoặc các tấm gỗ hoặc mây tre đan dùng để che chắn trong nội thất của công trình kiến trúc."
      ],
      "id": "vi-trấn_phong-vi-noun-fgORlgK3"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨən˧˥ fawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂə̰ŋ˩˧ fawŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəŋ˧˥ fawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂən˩˩ fawŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂə̰n˩˧ fawŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bình phong"
    }
  ],
  "word": "trấn phong"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Bức tường xây ngang để chắn gió hay trang trí hoặc các tấm gỗ hoặc mây tre đan dùng để che chắn trong nội thất của công trình kiến trúc."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨən˧˥ fawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂə̰ŋ˩˧ fawŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəŋ˧˥ fawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂən˩˩ fawŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂə̰n˩˧ fawŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bình phong"
    }
  ],
  "word": "trấn phong"
}

Download raw JSONL data for trấn phong meaning in Tiếng Việt (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.